Tên sản phẩm: Thép tròn đặc SCR415
- Sản phẩm mới, chưa qua sử dụng
- CO, CQ đầy đủ theo sản phẩm
- Xuất hóa đơn VAT, phiếu xuất kho, xuất xưởng
Mác thép tương đương:
| Mỹ | Đức | Nhật Bản | Pháp | Anh | Châu Âu | Bỉ | Tây Ban Nha | Trung Quốc | Hàn Quốc |
| DIN,WNr | JIS | AFNOR | BS | EN | NBN | UNE | GB | KS | |
| 5015 | 1.7015 | SCr415 | 12C3 | 17Cr3 | 1.7014 | 15Cr2 | 17Cr3 | 15Cr | SCr415 |
| 5115 | 13Cr2 | SCr415H | 12C8 | 523M15 | 1.7016 | 15CrA | SCr415H | ||
| G50150 | 15Cr3 | 15Cr2RR | 15Cr2 | ML15Cr | |||||
| G51150 | 17Cr3 | 17Cr3 | 15Cr2KD | ||||||
| G51170 | 18C3 | 17Cr3 | |||||||
| G61180 | 17CrS3 |
Thành phần hóa học:
| C | Si | Mn | Ni | S | P | Cr | Cu |
| 0.12 - 0.18 | 0.17 - 0.37 | 0.4 - 0.7 | ≤0.3 | ≤ 0.035 | ≤0.035 | 0.7 - 1 | ≤ 0.3 |
Tính chất cơ lý:
| Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Va đập | Độ cứng | |
| MPa | MPa | % | KV/Ku (J) | HBW | |
| SCr415 | 735 | 490 | 23 | 22 | 223 |
============
Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440, Thép tròn đặc 42CrMo4, Thép tròn đặc SCR415






0 nhận xét:
Đăng nhận xét