Thứ Tư, 1 tháng 3, 2017

THÉP TRÒN ĐẶC - MÁC THÉP

THÉP TRÒN ĐẶC

Công ty Thép Mai Gia chuyên nhập khẩu và cung ứng thép tròn đặc cho thị trường trong nước
Thép tròn đặc SS400, CT3, SCR420, SCR440, SCM415, SCM420, SCM440, S15C, S20C, S45C, S50C, SKD11, SKD61

Mác Thép
C
Si
Mn
P
S
Cr
Ni
Mo
SCR420
0.17 - 0.23
0.15- 0.35
0.55 - 0.90
≤ 0.030
≤0.030
0.85 – 1.25
≤0.25
-
Cu ≤0.30
SCR440
0.37 – 0.44
0.15 – 0.35
0.55 – 0.90
≤ 0.030
≤0.030
0.85- 1.25
≤0.25
-
Cu ≤0.30
SCM415
0.13 – 0.18
0.15- 0.35
0.60 – 0.90
≤ 0.030
≤0.030
0.90 – 1.20
≤0.25
0.15 – 0.25
Cu ≤0.30
SCM420
0.18 – 0.23
0.15- 0.35
0.60 – 0.9
≤ 0.030
≤0.030
0.90 – 1.20
≤0.25
0.15 – 0.25
Cu ≤0.30
SCM430
0.28 – 0.33
0.15- 0.35
0.60 – 0.9
≤ 0.030
≤0.030
0.90 – 1.20
≤0.25
0.15 – 0.30
Cu ≤0.30
SCM435
0.33 – 0.38
0.15- 0.35
0.60 – 0.9
≤ 0.030
≤0.030
0.90 – 1.20
≤0.25
0.15 – 0.30
Cu ≤0.30
SCM440
0.38 – 0.43
0.15- 0.35
0.60 – 0.9
≤ 0.030
≤0.030
0.90 – 1.20
≤0.25
0.15 – 0.30
Cu ≤0.30
S20C
0.18 – 0.23
0.15 – 0.35
0.30 – 0.60
≤ 0.030
≤0.035
≤0.20
≤0.20

Cu ≤0.30
S35C
0.32 – 0.38
0.15 – 0.35
0.6 – 0.9
≤ 0.030
≤0.035
≤0.20
≤0.20

Cu ≤0.30
S45C
0.42 – 0.48
0.15 – 0.35
0.6 – 0.9
≤ 0.030
≤0.035
≤0.20
≤0.20


S50C
0.47 – 0.53
0.15 – 0.35
0.6 – 0.9
≤ 0.030
≤0.035
≤0.20
≤0.20


SKD11
1.4 – 1.6
≤ 0.40
≤ 0.60
≤ 0.030
≤ 0.030
11.0 – 13.0

0.8 – 1.2
V  0.2 – 0.5
SKD61
0.35 – 0.42
0.8 – 1.2
0.25 – 0.50
≤ 0.030
≤ 0.030
4.80 – 5.50

1.0 – 1.5
V 0.8 – 1.15


Giới hạn chảy
MPa
Độ bền kéo
MPa
Mô đun đàn hồi
MPa
Độ dãn dài
%
Sức chịu đựng MPa
Hệ số dãn nở vì nhiệt
e-6/K
Độ dẫn nhiệt
W/m.K

Brinell hardness (HBW)
Độ cứng khi rèn
HBS
Độ cứng khi kéo lạnh
HBS
Độ cứng sau khi gia cường
≥HRC
Tỷ trọng
kg/m3
Suất điện trở
Ohm.mm2/m
SCR420












SKD61
550 (≥)
835 (≥)
200.000
8 - 25
275
10
25
313
235
262
60
7700
0.55



Giới hạn chảy
MPa
Độ bền kéo
MPa
Năng lượng va đập
KV (J)
Độ dãn dài tới điểm đứt
A (%)
Giảm diện tích trong mặt cắt ngang tới điểm đứt
Z (%)
Brinell
Hardenness
(HBW)
Tỷ trọng
kg/dm3

Brinell hardness (HBW)
Nhiệt độ T
°C/F
Specific heat
J / kgK
Độ dẫn nhiệt
W/mK
Giới hạn đàn hồi
kN/mm2
Giới hạn biến dạng rão (10000h)
(Rp1,0) N/mm2
Độ bền ổn định (10000h)
(Rp1,0) N/mm2
SCR420













SKD61
550 (≥)
835 (≥)
32
43
22
313
161 (≥)
313
12
44
42
333
933
687

    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ============
    Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440,.. 
=============
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK THÉP MAI GIA
Địa chỉ:KDC Long Trường, P. Trường Thạnh, Quận 9 TP Hồ Chí Minh
Tel: 0888.27.22.99
Mobile: 098175.9899
http://thepmaigia.com


0 nhận xét:

Đăng nhận xét