THÉP TRÒN ĐẶC
Công ty
Thép Mai Gia chuyên nhập khẩu và cung ứng thép tròn đặc cho thị trường
trong nước
Thép tròn đặc
SS400, CT3, SCR420, SCR440, SCM415, SCM420, SCM440, S15C, S20C, S45C, S50C,
SKD11, SKD61
Mác Thép
|
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
|
SCR420
|
0.17 - 0.23
|
0.15- 0.35
|
0.55 - 0.90
|
≤ 0.030
|
≤0.030
|
0.85 – 1.25
|
≤0.25
|
-
|
Cu ≤0.30
|
SCR440
|
0.37 – 0.44
|
0.15 – 0.35
|
0.55 – 0.90
|
≤ 0.030
|
≤0.030
|
0.85- 1.25
|
≤0.25
|
-
|
Cu ≤0.30
|
SCM415
|
0.13 – 0.18
|
0.15- 0.35
|
0.60 – 0.90
|
≤ 0.030
|
≤0.030
|
0.90 – 1.20
|
≤0.25
|
0.15 – 0.25
|
Cu ≤0.30
|
SCM420
|
0.18 – 0.23
|
0.15- 0.35
|
0.60 – 0.9
|
≤ 0.030
|
≤0.030
|
0.90 – 1.20
|
≤0.25
|
0.15 – 0.25
|
Cu ≤0.30
|
SCM430
|
0.28 – 0.33
|
0.15- 0.35
|
0.60 – 0.9
|
≤ 0.030
|
≤0.030
|
0.90 – 1.20
|
≤0.25
|
0.15 – 0.30
|
Cu ≤0.30
|
SCM435
|
0.33 – 0.38
|
0.15- 0.35
|
0.60 – 0.9
|
≤ 0.030
|
≤0.030
|
0.90 – 1.20
|
≤0.25
|
0.15 – 0.30
|
Cu ≤0.30
|
SCM440
|
0.38 – 0.43
|
0.15- 0.35
|
0.60 – 0.9
|
≤ 0.030
|
≤0.030
|
0.90 – 1.20
|
≤0.25
|
0.15 – 0.30
|
Cu ≤0.30
|
S20C
|
0.18 – 0.23
|
0.15 – 0.35
|
0.30 – 0.60
|
≤ 0.030
|
≤0.035
|
≤0.20
|
≤0.20
|
Cu ≤0.30
|
|
S35C
|
0.32 – 0.38
|
0.15 – 0.35
|
0.6 – 0.9
|
≤ 0.030
|
≤0.035
|
≤0.20
|
≤0.20
|
Cu ≤0.30
|
|
S45C
|
0.42 – 0.48
|
0.15 – 0.35
|
0.6 – 0.9
|
≤ 0.030
|
≤0.035
|
≤0.20
|
≤0.20
|
||
S50C
|
0.47 – 0.53
|
0.15 – 0.35
|
0.6 – 0.9
|
≤ 0.030
|
≤0.035
|
≤0.20
|
≤0.20
|
||
SKD11
|
1.4 – 1.6
|
≤ 0.40
|
≤ 0.60
|
≤ 0.030
|
≤ 0.030
|
11.0 – 13.0
|
0.8 – 1.2
|
V 0.2 – 0.5
|
|
SKD61
|
0.35 – 0.42
|
0.8 – 1.2
|
0.25 – 0.50
|
≤ 0.030
|
≤ 0.030
|
4.80 – 5.50
|
1.0 – 1.5
|
V 0.8 – 1.15
|
Giới hạn chảy
MPa
|
Độ bền kéo
MPa
|
Mô đun đàn hồi
MPa
|
Độ dãn dài
%
|
Sức chịu đựng MPa
|
Hệ số dãn nở vì nhiệt
e-6/K
|
Độ dẫn nhiệt
W/m.K
|
Brinell hardness (HBW)
|
Độ cứng khi rèn
HBS
|
Độ cứng khi kéo lạnh
HBS
|
Độ cứng sau khi gia cường
≥HRC
|
Tỷ trọng
kg/m3
|
Suất điện trở
Ohm.mm2/m
|
|
SCR420
|
|||||||||||||
SKD61
|
550
(≥)
|
835
(≥)
|
200.000
|
8 - 25
|
275
|
10
|
25
|
313
|
235
|
262
|
60
|
7700
|
0.55
|
Giới hạn chảy
MPa
|
Độ bền kéo
MPa
|
Năng lượng va đập
KV (J)
|
Độ dãn dài tới điểm đứt
A (%)
|
Giảm diện tích trong mặt cắt ngang tới điểm đứt
Z (%)
|
Brinell
Hardenness
(HBW)
|
Tỷ trọng
kg/dm3
|
Brinell hardness (HBW)
|
Nhiệt độ T
°C/F
|
Specific heat
J / kgK
|
Độ dẫn nhiệt
W/mK
|
Giới hạn đàn hồi
kN/mm2
|
Giới hạn biến dạng rão (10000h)
(Rp1,0) N/mm2
|
Độ bền ổn định (10000h)
(Rp1,0) N/mm2
|
|
SCR420
|
||||||||||||||
SKD61
|
550
(≥)
|
835
(≥)
|
32
|
43
|
22
|
313
|
161 (≥)
|
313
|
12
|
44
|
42
|
333
|
933
|
687
|
============
Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440,..
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK THÉP MAI GIA
Địa chỉ:KDC Long Trường, P. Trường Thạnh, Quận 9 TP Hồ Chí Minh
Tel: 0888.27.22.99
Mobile: 098175.9899
http://thepmaigia.comĐịa chỉ:KDC Long Trường, P. Trường Thạnh, Quận 9 TP Hồ Chí Minh
Tel: 0888.27.22.99
Mobile: 098175.9899






0 nhận xét:
Đăng nhận xét