Thứ Tư, 1 tháng 3, 2017

THÉP TRÒN ĐẶC S45C

THÉP TRÒN ĐẶC S45C

Thép tròn đặc S45C là thép có cường độ trung bình. Thích hợp cho hàn, chế tạo và phương pháp nhiệt luyện. Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 – 2009
Công dụng
Sử dụng cho các trục, bu lông, giả mạo kết nối que, trục khuỷu, thanh xoắn, bánh răng ánh sáng, hướng dẫn thanh, ốc vít, rèn, lốp bánh xe, trục, liềm, rìu, dao, gỗ làm việc khoan, búa ………

Tính chất cơ lý thép S45C
Trọng lượng riêng (kg/m3) 7700-8030
Young’s Modulus (GPa) 190-210
Sức bền kéo (Mpa) 569 
Giới hạn chảy (Mpa) 343
Tỷ lệ độc tố 0.27-0.30
Độ cứng
Brinell Hardness (HB) 160-220

Mác thép tương đương
JIS G4051
DIN

ASTM

SAE
EN

AISI

S45C
C45, CK45, CF45, CQ45

ASTM A29 , ASTM A510 , ASTM A519 , ASTM A576 , ASTM A682


SAE J403 , SAE J412 , SAE J414

EN-8 / BS 970 080M40

AISI 1045, AISI 1046


Thành phần hóa học
Carbon (C) 0.42% – 0.48%
Silicon (Si) 0.15% – 0.35%
Manganese (Mn) 0.6% – 0.9%
Phosphorus (P) 0.030% Max
Sulphur (S) 0.035% Max
Thứ tự

Tên sản phẩm

Độ dài
Trọng lượng
Đặt hàng
(m)
(Kg)
1
S45C Ø 12 x 6m
6
5,7

2
S45C Ø 14x6.05m
6,05
7,6

3
S45C Ø 16 x 6m
6
9,8

4
S45C Ø  18 x 6m
6
12,2

5
S45C Ø  20 x 6m
6
15,5

6
S45C Ø  22 x 6m
6
18,5

7
S45C Ø  24 x 6m
6
21,7

8
S45C Ø  25 x 6m
6
23,5

9
S45C Ø  28 x 6m
6
29,5

10
S45C Ø  30 x 6m
6
33,7

11
S45C Ø  35 x 6m
6
46

12
S45C Ø  36 x 6m
6
48,5

13
S45C Ø  40 x 6m
6
60,01

14
S45C Ø  42 x 6m
6
66

15
S45C Ø  45 x 6m
6
75,5

16
S45C Ø  50 x 6.0m
6
92,4

17
S45C Ø  55 x 6m
6
113

18
S45C Ø  60 x 6m
6
135

19
S45C Ø  65 x 6m
6
158,9

20
S45C Ø  70 x 6m
6
183

21
S45C Ø  75 x 6m
6
211,01

22
S45C Ø  80 x 6,25m
6,25
237,8

23
S45C Ø  85 x 6,03m
6,03
273

24
S45C Ø  90 x 5,96m
5,96
297,6

25
S45C Ø  95 x 6m
6
334,1

26
S45C Ø  100 x 6m
6
375

27
S45C Ø 110
6,04
450,01

28
S45C Ø  120 x 5,92m
5,92
525,6

29
S45C Ø  130 x 6,03m
6,03
637

30
S45C Ø  140 x 6m
6
725

31
S45C Ø  150 x 6m
6
832,32

32
S45C Ø  180
6
1.198,56

33
S45C Ø  200
6
1.480,8

34
S45C Ø 230 -Ø 300


====================
    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ============
    Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440,.. 
===================
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK THÉP MAI GIA
Địa chỉ:KDC Long Trường, P. Trường Thạnh, Quận 9 TP Hồ Chí Minh
Tel: 0888.27.22.99
Mobile: 098175.9899
http://thepmaigia.com




0 nhận xét:

Đăng nhận xét