Thứ Hai, 19 tháng 6, 2017

THÉP TRÒN ĐẶC SCM430

    Tên sản phẩm: Thép tròn đặc SCM430
    -     Sản phẩm mới, chưa qua sử dụng
    -     CO, CQ đầy đủ theo sản phẩm
    -     Xuất hóa đơn VAT, phiếu xuất kho, xuất xưởng
    Thép SCM430 chống lại sự ăn mòn của môi trường và độ bền ổn định tới nhiệt độ 315 oc. Thép thể hiện đưuọc độ cứng, bền và độ mỏi của thép được cải thiện.
    Mác thép tương đương:
    Xuất xứMỹChâu ÂuAnhNhật
    Tiêu ChuẩnASTM A29EN 10250/EN10083BS 970JIS G4105
    Mác thép413025CrMo4/1.7218708A25/708M25SCM430
    Thành phần hóa học: 
    Tiêu ChuẩnMác thépCMnPSSiCrMo
    ASTM A2941300.28-0.330.40-0.600.0350.040.15-0.350.80-1.100.15-0.25
    EN1025025CrMo4/0.22-0.290.60-0.900.0250.035≦0.400.90-1.20.15-0.30
    /EN100831.7218
    JIS G4105SCM430/0.28-0.330.60-0.850.030.030.15-0.350.90-1.20.15-0.30
    SCM2
    Tính chất cơ lý:
    Độ bền kéo560 MPa
    Điểm đứt gãy/giới hạn đứt460 MPa
    Mô đum đàn hồi190-210 GPa
    Mô đum khối140 GPa
    Mô đum chống cắt80 GPa
    Tỷ lệ độc0.27-0.30
    Tỷ lệ dãn dài tới điểm gãy21.50%
    Giảm diện tích59.6
    Hardness, Brinell217
    Độ cứng Brinell240
    Độc cứng Knoop 95
    Độ cứng Rockwell B 17
    Độ cứng Vickers 228
    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ============
    Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440, Thép tròn đặc 42CrMo4, Thép tròn đặc SCR415Thép tròn đặc SCM430,

0 nhận xét:

Đăng nhận xét