Thứ Sáu, 26 tháng 5, 2017

THÉP TRÒN ĐẶC SCM435

    Tên sản phẩm: Thép tròn đặc SCM435

    1.     Đặc tính kỹ thuật:
    -    Thép SCM435 được sản xuất theo tiêu chuẩn của hiệp hội tiêu chuẩn sắt thép Nhật Bản JIS G4105. Mác SCM435 có tính chống va đập tốt, có độ bền kéo cao, làm việc được nhiều loại môi trường từ -110 độ tới 500 độ C.
    -   Đặc điểm nổi bật: bền, kháng mỏi, độ cứng cao, không có khuynh hướng sinh ra nhiệt quá lớn
    -   Nhưng tính hàn không tốt nên cần làm nóng 150-400 độ C trước khi hàn. Nên sử dụng sau khi tôi thép và gia cường thép trong quá trình nhiệt luyện.
    2.     Thành phần hóa học
     CSiMnPS  CrMo 
    JIS G4105 0.33-0.380.15-0.350.6-0.85 ≤0.03≤0.030.9-1.20.15-0.3
    SCM 435
    3.     Tính chất cơ lý:
     YSTSEL(%)Z,Hardness
    ReH,MPa, MinRm,MPaA,% ,min% ,min(HB)
    JIS G4105 SCM 4357859321550269-331
    4.      Quy cách thép tròn đặc SCM435
    TT
    Tên Sản Phẩm
    Độ Dài(m)
    Trọng Lượng

    1
     SCM435 Ø12x6000mm
    6
    5.7
    2
     SCM435 Ø14x6000mm
    6.05
    7.6
    3
     SCM435 Ø16x6000mm
    6
    9.8
    4
      SCM435 Ø18x6000mm
    6
    12,2
    5
      SCM435 Ø20x6000mm
    6
    15.5
    6
     SCM435 Ø22x6000mm
    6
    18.5
    7
     SCM435 Ø24x6000mm
    6
    21.7
    8
      SCM435 Ø25x6000mm
    6
    23,5
    9
     SCM435 Ø28x6000mm
    6
    29,5
    10
      SCM435 Ø30x6000mm
    6
    33,7
    11
     SCM435 Ø35x6000mm
    6
    46
    12
     SCM435 Ø36x6000mm
    6
    48,5
    13
     SCM435 Ø40x6000mm
    6
    60,01
    14
     SCM435 Ø42x6000mm
    6
    66
    15
     SCM435 Ø45x6000mm
    6
    75,5
    16
     SCM435 Ø50x6000mm
    6
    92,4
    17
     SCM435 Ø55x6000mm
    6
    113
    18
     SCM435 Ø60x6000mm
    6
    135
    19
     SCM435 Ø65x6000mm
    6
    158,9
    20
     SCM435 Ø70x6000mm
    6
    183
    21
     SCM435 Ø75x6000mm
    6
    211,01
    22
     SCM435 Ø80x6000mm
    6.25
    237,8
    23
     SCM435 Ø85x6000mm
    6.03
    273
    24
     SCM435 Ø90x6000mm
    5.96
    297,6
    25
     SCM435 Ø95x6000mm
    6
    334,1
    26
     SCM435 Ø100x6000mm
    6
    375
    27
     SCM435 Ø110x6000mm
    6.04
    450,1
    28
     SCM435 Ø120x6000mm
    5.92
    525,6
    29
     SCM435 Ø130x6000mm
    6.03
    637
    30
     SCM435 Ø140x6000mm
    6
    725
    31
     SCM435 Ø150x6000mm
    6
    832,32
    32
     SCM435 Ø180x6000mm
    6
    1198,56
    33
     SCM435 Ø200x6000mm
    6
    1480,8
    34
     SCM435 Ø230-600x6000mm
    6



    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ============
    Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440,.. 

Thứ Ba, 9 tháng 5, 2017

THÉP TRÒN ĐẶC SCM415

    Tên sản phẩm: Thép tròn đặc SCM415

    Quy cách:
    -     Chiều dài: 3m, 5m, 6m (hoặc cắt quy cách)
    -     Phi 12 - phi 450
    -     Hàng mới chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn (hoặc bị oxy hoá)
    -     Hoá đơn VAT, phiếu xuất kho đầy đủ
    -     Chứng chủ CO, CQ theo sản phẩm,
    -     Giá cả cạnh tranh
    Thép tròn đặc SCM415  là thép hợp kim có hàm lượng carbon thấp 0.13 -0.18%
    -     Tính chất của thép được thể hiện chủ yếu là tính hàn, ở nhiệt độ 500 -5500C dưới môi trường có tác động lực lớn, kéo dài. Khi nhiệt độ vượt quá 5500C, khả năng kháng lại sự oxy hóa bị biến đối, lực chống vặn xoắn giảm rõ rệt.
    -     Mác thép tương đương: GT/GB 15CrMo, BS 15CrMo5, JIS SCM415, KS SCM415H
    Thành phần hoá học Thép tròn đặc SCM415
    JIS
    C
    Si
    Mn
    P
    S
    Cr
    Ni
    Mo
    Cu
    SCM415/SCM415H
    0.13 - 0.18
    0.15 - 0.35
    0.60 - 0.90
    ≤0.03
    ≤0.03
    0.9 -1.2
    ≤0.25
    0.15- 0.25
    ≤0.30
    Tính chất cơ lý Thép tròn đặc SCM415
    Độ bền kéo
    650 -880 MPa
    Giới hạn chảy
    350 -550 Mpa
    Độ dãn dài
    8- 25%
    Độ mỏi của thép
    275 Mpa
    Giãn nở vì nhiệt
    10 e-6/K
    Dẫn nhiệt
    25 W.m.K
    Nhiệt độ chảy
    1450 -15100C
    Điện trở
    0.55 Ohm.mm2/m
    Độ cứng
    179 HB
    Độ cứng
    24-35 HRc
    Giảm diện tích
    ≥ 60Psi
    Va đập
    ≥94 Akv (J)

    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ============
    Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440,..