Thứ Bảy, 11 tháng 8, 2018

THÉP TRÒN ĐẶC A36

    Tên sản phẩm: Thép tròn đặc A36


    -  Tiêu chuẩn: JIS G4051 - A36
    - Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc
    - Kích thước: 3000/6000/12000, hoặc cắt theo quy cách yêu cầu
    - Phi 6 -> phi 650
    - Số lượng lớn, luôn có sẵn hàng.
    Ngoài ra Thép Mai Gia còn cung cấp các loại thép tròn đặc Carbon, thép tròn đặc hợp kim, thép tròn đặc khuôn mẫu, Thép tròn đặc chế tạo (Thép chế tạo),....Để đáp ứng mọi nhu cầu về thép tròn đặc của quý khách hàng. hãy gọi gnay cho chúng tôi để được báo giá nhanh nhất, tốt nhất.

    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    ====================
    Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440, Thép tròn đặc 42CrMo4

Thứ Bảy, 14 tháng 7, 2018

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC



    Thép Mai Gia xin giới thiệu đến quý khách hàng bảng quy cách thép tròn đặc theo tiêu chuẩn chung để tiện theo dõi.
    -  Các mác thép Carbon: S50C, S45C, S35C, S20C, S10C,..
    -  Các mác thép hợp kim Molyp: SCM440, SCM435, SCM420, SCM415,..
    -  Các mác thép hợp kim Crom: SCR440, SCR430, SCR420, SCR415,...
    -  Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam,...
    -  Hàng hóa đầy đủ CO, CQ, chứng chỉ xuất xưởng
    -  Cắt quy cách theo yêu cầu
    (Liên hệ ngay: 098.175.9899 - Mr. Thông để nhận báo giá nhanh nhất)

    STT
    TÊN SẢN PHẨM
    KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
    MÃ SẢN PHẨM
    STT
    TÊN SẢN PHẨM
    KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
    1
    Thép tròn đặc Ø6
    0.22
    Thép tròn đặc 
    46
    Thép tròn đặc Ø155
    148.12
    2
    Thép tròn đặc Ø8
    0.39
    Thép tròn đặc 
    47
    Thép tròn đặc Ø160
    157.83
    3
    Thép tròn đặc Ø10
    0.62
    Thép tròn đặc 
    48
    Thép tròn đặc Ø170
    178.18
    4
    Thép tròn đặc Ø12
    0.89
    Thép tròn đặc 
    49
    Thép tròn đặc Ø180
    199.76
    5
    Thép tròn đặc Ø14
    1.21
    Thép tròn đặc 
    50
    Thép tròn đặc Ø190
    222.57
    6
    Thép tròn đặc Ø16
    1.58
    Thép tròn đặc 
    51
    Thép tròn đặc Ø200
    246.62
    7
    Thép tròn đặc Ø18
    2.00
    Thép tròn đặc 
    52
    Thép tròn đặc Ø210
    271.89
    8
    Thép tròn đặc Ø20
    2.47
    Thép tròn đặc 
    53
    Thép tròn đặc Ø220
    298.40
    9
    Thép tròn đặc Ø22
    2.98
    Thép tròn đặc 
    54
    Thép tròn đặc Ø230
    326.15
    10
    Thép tròn đặc Ø24
    3.55
    Thép tròn đặc 
    55
    Thép tròn đặc Ø240
    355.13
    11
    Thép tròn đặc Ø25
    3.85
    Thép tròn đặc 
    56
    Thép tròn đặc Ø250
    385.34
    12
    Thép tròn đặc Ø26
    4.17
    Thép tròn đặc 
    57
    Thép tròn đặc Ø260
    416.78
    13
    Thép tròn đặc Ø28
    4.83
    Thép tròn đặc 
    58
    Thép tròn đặc Ø270
    449.46
    14
    Thép tròn đặc Ø30
    5.55
    Thép tròn đặc 
    59
    Thép tròn đặc Ø280
    483.37
    15
    Thép tròn đặc Ø32
    6.31
    Thép tròn đặc 
    60
    Thép tròn đặc Ø290
    518.51
    16
    Thép tròn đặc Ø34
    7.13
    Thép tròn đặc 
    61
    Thép tròn đặc Ø300
    554.89
    17
    Thép tròn đặc Ø35
    7.55
    Thép tròn đặc 
    62
    Thép tròn đặc Ø310
    592.49
    18
    Thép tròn đặc Ø36
    7.99
    Thép tròn đặc 
    63
    Thép tròn đặc Ø320
    631.34
    19
    Thép tròn đặc Ø38
    8.90
    Thép tròn đặc 
    64
    Thép tròn đặc Ø330
    671.41
    20
    Thép tròn đặc Ø40
    9.86
    Thép tròn đặc 
    65
    Thép tròn đặc Ø340
    712.72
    21
    Thép tròn đặc Ø42
    10.88
    Thép tròn đặc 
    66
    Thép tròn đặc Ø350
    755.26
    22
    Thép tròn đặc Ø44
    11.94
    Thép tròn đặc 
    67
    Thép tròn đặc Ø360
    799.03
    23
    Thép tròn đặc Ø45
    12.48
    Thép tròn đặc 
    68
    Thép tròn đặc Ø370
    844.04
    24
    Thép tròn đặc Ø46
    13.05
    Thép tròn đặc 
    69
    Thép tròn đặc Ø380
    890.28
    25
    Thép tròn đặc Ø48
    14.21
    Thép tròn đặc 
    70
    Thép tròn đặc Ø390
    937.76
    26
    Thép tròn đặc Ø50
    15.41
    Thép tròn đặc 
    71
    Thép tròn đặc Ø400
    986.46
    27
    Thép tròn đặc Ø52
    16.67
    Thép tròn đặc 
    72
    Thép tròn đặc Ø410
    1,036.40
    28
    Thép tròn đặc Ø55
    18.65
    Thép tròn đặc 
    73
    Thép tròn đặc Ø420
    1,087.57
    29
    Thép tròn đặc Ø60
    22.20
    Thép tròn đặc 
    74
    Thép tròn đặc Ø430
    1,139.98
    30
    Thép tròn đặc Ø65
    26.05
    Thép tròn đặc 
    75
    Thép tròn đặc Ø450
    1,248.49
    31
    Thép tròn đặc Ø70
    30.21
    Thép tròn đặc 
    76
    Thép tròn đặc Ø455
    1,276.39
    32
    Thép tròn đặc Ø75
    34.68
    Thép tròn đặc 
    77
    Thép tròn đặc Ø480
    1,420.51
    33
    Thép tròn đặc Ø80
    39.46
    Thép tròn đặc 
    78
    Thép tròn đặc Ø500
    1,541.35
    34
    Thép tròn đặc Ø85
    44.54
    Thép tròn đặc 
    79
    Thép tròn đặc Ø520
    1,667.12
    35
    Thép tròn đặc Ø90
    49.94
    Thép tròn đặc 
    80
    Thép tròn đặc Ø550
    1,865.03
    36
    Thép tròn đặc Ø95
    55.64
    Thép tròn đặc 
    81
    Thép tròn đặc Ø580
    2,074.04
    37
    Thép tròn đặc Ø100
    61.65
    Thép tròn đặc 
    82
    Thép tròn đặc Ø600
    2,219.54
    38
    Thép tròn đặc Ø110
    74.60
    Thép tròn đặc 
    83
    Thép tròn đặc Ø635
    2,486.04
    39
    Thép tròn đặc Ø120
    88.78
    Thép tròn đặc 
    84
    Thép tròn đặc Ø645
    2,564.96
    40
    Thép tròn đặc Ø125
    96.33
    Thép tròn đặc 
    85
    Thép tròn đặc Ø680
    2,850.88
    41
    Thép tròn đặc Ø130
    104.20
    Thép tròn đặc 
    86
    Thép tròn đặc Ø700
    3,021.04
    42
    Thép tròn đặc Ø135
    112.36
    Thép tròn đặc 
    87
    Thép tròn đặc Ø750
    3,468.03
    43
    Thép tròn đặc Ø140
    120.84
    Thép tròn đặc 
    88
    Thép tròn đặc Ø800
    3,945.85
    44
    Thép tròn đặc Ø145
    129.63
    Thép tròn đặc 
    89
    Thép tròn đặc Ø900
    4,993.97
    45
    Thép tròn đặc Ø150
    138.72
    Thép tròn đặc 
    90
    Thép tròn đặc Ø1000
    6,165.39

    - Tác giả bài viết: Thép Mai Gia -
    =============
    Từ khóa: Thép tròn đặc phi 36, Thép tròn đặc phi 40, Thép tròn đặc phi 45, Thép tròn đặc phi 50, Thép tròn đặc phi 60, Thép tròn đặc phi 70, Thép tròn đặc phi 80, Thép tròn đặc phi 100, Thép tròn đặc phi 120, Thép tròn đặc SCM415, Thép tròn đặc SCM420, Thép tròn đặc SCM35, Thép tròn đặc SCM440, Thép tròn đặc 42CrMo4